|
iPhone 5
|
iPhone 4S
|
Giá
|
199 USD (16GB), 299 USD (32GB), 399 USD (64GB)
|
199 USD (16GB), 299 USD (32GB), 399 USD (64GB)
|
Vi xử lý
|
Apple A6
|
Apple A5 lõi kép
|
Bộ nhớ RAM
|
1GB (dự đoán)
|
512MB
|
Màn hình
|
4-inch IPS 1,136 x 640
|
3.5-inch IPS 960 x 640
|
Mật độ điểm ảnh
|
326 ppi
|
326 ppi
|
Bộ nhớ
|
16GB / 32GB / 64GB
|
16GB / 32GB / 64GB
|
Camera sau
|
8 megapixel AF với đèn flash và tiêu cự f/2.4
|
8 megapixel AF với đèn flash và tiêu cự f/2.4
|
Camera trước
|
"FaceTime HD" độ phân giải 720p
|
VGA chụp ảnh 30 khung hình/giây
|
Quay video
|
1080p tốc độ 30fps
|
1080p tốc độ 30fps
|
Mạng
|
GSM / CDMA / 4G LTE
|
GSM / CDMA toàn cầu
|
WiFi
|
Dual-band 802.11 a/b/g/n
|
802.11 b/g/n
|
Bluetooth
|
Bluetooth 4.0 (dự đoán)
|
Bluetooth 4.0
|
Cảm biến
|
Cảm biến gia tốc, la bàn, con quay hồi chuyển
|
Cảm biến gia tốc, la bàn, con quay hồi chuyển
|
Định vị
|
A-GPS, GLONASS
|
A-GPS, GLONASS
|
FaceTime
|
WiFi và 3G
|
WiFi (iOS 5)
|
SIM
|
NanoSIM
|
microSIM
|
Pin
|
8 tiếng đàm thoại trên sóng 3G
8 tiếng truy cập dữ liệu trên 3G 8 tiếng đàm thoại trên mạng 4G LTE 10 tiếng truy cập dữ liệu trên mạng WiFi 40 giờ nghe nhạc 10 giờ xem video 225 giờ ở chế độ chờ |
8 tiếng đàm thoại trên sóng 3G
14 tiếng đàm thoại trên 2G 6 tiếng truy cập dữ liệu trên 3G 9 tiếng truy cập dữ liệu trên WiFi 40 giờ nghe nhạc 10 giờ xem video 200 giờ ở chế độ chờ |
Trọng lượng
|
112g
|
140g
|
Kích thước
|
Mỏng 7.6mm
|
115.2 x 58.6 x 9.3mm
|
Màu sắc
|
Đen/Trắng
|
Đen/Trắng
|