Chỉ tiêu
|
Trước SX
|
Sau SX
|
Doanh thu thuần
|
624.94
|
1180.29
|
Giá vốn
|
522.23
|
1062.74
|
Lãi gộp
|
102.52
|
117.55
|
DT tài chính
|
531.35
|
534.11
|
CP tài chính
|
451.74
|
455.27
|
CP bán hàng
|
29.74
|
29.2
|
CP Quản lý DN
|
38.91
|
39.67
|
LNST
|
49
|
46.16
|
Chỉ tiêu
|
Trước SX
|
Sau SX
|
Doanh thu thuần
|
1187.21
|
1145.66
|
Giá vốn
|
809.3
|
758.22
|
Lãi gộp
|
377.9
|
387.44
|
DT tài chính
|
390.69
|
390.03
|
CP tài chính
|
337.58
|
345.09
|
CP bán hàng
|
64.46
|
62.13
|
CP Quản lý DN
|
108.27
|
108.72
|
LNST
|
156.09
|
153.81
|
LNST thuộc cty mẹ
|
183.02
|
181.84
|