Chỉ tiêu
|
2009 - 2010
|
6t/2011
|
Tổng cộng
|
Tỷ trọng
|
Nguồn tiền
|
|
|
|
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu
|
1.274
|
0
|
1.274
|
36%
|
Tiền thanh lý tài sản
|
72
|
0
|
72
|
2%
|
Tiền thu từ thoái vốn cổ phần
|
579
|
129
|
708
|
20%
|
Tổng tiền thu từ tái cấu trúc
|
1.925
|
129
|
2.054
|
59%
|
Tiền lãi và cổ tức được chia
|
676
|
173
|
849
|
24%
|
Tiền thu hồi thuần khoản cho vay
|
238
|
121
|
359
|
10%
|
Sử dụng số dư tiền mặt tích lũy
|
-582
|
811
|
229
|
7%
|
Tổng nguồn tiền
|
2.257
|
1.234
|
3.491
|
100%
|
Sử dụng tiền
|
|
|
|
|
Tài trợ thâm hụt từ kinh doanh
|
213
|
560
|
773
|
22%
|
Góp vốn vào công ty thành viên
|
957
|
117
|
1.074
|
31%
|
Đầu tư tài sản cố định
|
593
|
63
|
656
|
19%
|
Chi trả cổ tức cho cổ đông
|
515
|
352
|
867
|
25%
|
Tiền chi trả vốn vay thuần
|
-21
|
142
|
121
|
3%
|
Tổng sử dụng tiền
|
2.257
|
1.234
|
3.491
|
100%
|